中文 Trung Quốc
  • 不念舊惡 繁體中文 tranditional chinese不念舊惡
  • 不念旧恶 简体中文 tranditional chinese不念旧恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không nhớ cũ than phiền (thành ngữ, từ luận); tha thứ và quên
不念舊惡 不念旧恶 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 nian4 jiu4 e4]

Giải thích tiếng Anh
  • do not recall old grievances (idiom, from Analects); forgive and forget