中文 Trung Quốc
不外乎
不外乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có gì khác nhưng
不外乎 不外乎 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wai4 hu1]
Giải thích tiếng Anh
nothing else but
不外露 不外露
不夠 不够
不大 不大
不大離兒 不大离儿
不太好 不太好
不失時機 不失时机