中文 Trung Quốc
不在乎
不在乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải để chăm sóc
不在乎 不在乎 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zai4 hu5]
Giải thích tiếng Anh
not to care
不在了 不在了
不在其位不謀其政 不在其位不谋其政
不在意 不在意
不在話下 不在话下
不均 不均
不堪 不堪