中文 Trung Quốc
  • 不吐氣 繁體中文 tranditional chinese不吐氣
  • 不吐气 简体中文 tranditional chinese不吐气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hơi
不吐氣 不吐气 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 tu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • unaspirated