中文 Trung Quốc
不吐氣
不吐气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi
不吐氣 不吐气 phát âm tiếng Việt:
[bu4 tu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
unaspirated
不吝 不吝
不吝珠玉 不吝珠玉
不含糊 不含糊
不周山 不周山
不周延 不周延
不咋地 不咋地