中文 Trung Quốc
不合作
不合作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
noncooperation
不合作 不合作 phát âm tiếng Việt:
[bu4 he2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
noncooperation
不合時宜 不合时宜
不合法 不合法
不合理 不合理
不合體統 不合体统
不吉 不吉
不吉利 不吉利