中文 Trung Quốc
  • 䍃 繁體中文 tranditional chinese
  • 䍃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (archaic) bình
  • cầu thủ giao bóng
䍃 䍃 phát âm tiếng Việt:
  • [yao2]

Giải thích tiếng Anh
  • (archaic) vase
  • pitcher