中文 Trung Quốc
䊀
糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 糊 [hu2]
䊀 糊 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 糊[hu2]
䍃 䍃
䍹 䍹
䒗 䒗
䕭 䕭
䕭 䕭
䖟 䖟