中文 Trung Quốc
㺢
㺢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 㺢㹢狓 [huo4 jia1 pi1]
㺢 㺢 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
see 㺢㹢狓[huo4 jia1 pi1]
㺢㹢狓 㺢㹢狓
㺵 㺵
㻽 㻽
㽞 留
㽮 㽮
㿜 瘪