中文 Trung Quốc
  • 㺢 繁體中文 tranditional chinese
  • 㺢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 㺢㹢狓 [huo4 jia1 pi1]
㺢 㺢 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 㺢㹢狓[huo4 jia1 pi1]