中文 Trung Quốc
㹢
㹢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 玃 [jue2]
㹢 㹢 phát âm tiếng Việt:
[jia1]
Giải thích tiếng Anh
see 玃[jue2]
㹴 㹴
㹴犬 㹴犬
㺢 㺢
㺵 㺵
㻽 㻽
㼝 碗