中文 Trung Quốc
下邊
下边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưới
mặt dưới
dưới đây
下邊 下边 phát âm tiếng Việt:
[xia4 bian5]
Giải thích tiếng Anh
under
the underside
below
下邊兒 下边儿
下鄉 下乡
下酒 下酒
下野 下野
下錨 下锚
下閘 下闸