中文 Trung Quốc
㶸
㶸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(có nghĩa là chính xác không rõ, liên quan đến sắt)
Các biến thể của 協|协 [xie2]
㶸 㶸 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
(precise meaning unknown, relates to iron)
variant of 協|协[xie2]
㷖 㷖
㷭 㷭
㹠 㹠
㹴 㹴
㹴犬 㹴犬
㺢 㺢