中文 Trung Quốc
  • 㫺 繁體中文 tranditional chinese
  • 㫺 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 昔 [xi1]
㫺 㫺 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 昔[xi1]