中文 Trung Quốc
㪚
散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 散 [san4]
㪚 散 phát âm tiếng Việt:
[san4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 散[san4]
㪟 敦
㫺 㫺
㬉 暖
㮎 㮎
㮚 㮚
㮸 㮸