中文 Trung Quốc
㩗
携
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 攜|携 [xie2]
㩗 携 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 攜|携[xie2]
㩜 㨫
㩦 携
㪃 㪃
㪚 散
㪟 敦
㫺 㫺