中文 Trung Quốc
㧯
㧯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ wicker đáy vòng
(phương ngữ) để nâng
để thực hiện trên của một vai
㧯 㧯 phát âm tiếng Việt:
[lao3]
Giải thích tiếng Anh
round-bottomed wicker basket
(dialect) to lift
to carry on one's shoulder
㧱 拿
㨗 捷
㨪 晃
㩐 㩐
㩗 携
㩜 㨫