中文 Trung Quốc
上浣
上浣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười ngày đầu tiên của tháng âm lịch
上浣 上浣 phát âm tiếng Việt:
[shang4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
first ten days of a lunar month
上浮 上浮
上海 上海
上海交通大學 上海交通大学
上海商務印書館 上海商务印书馆
上海外國語大學 上海外国语大学
上海大劇院 上海大剧院