中文 Trung Quốc
上昇
上升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng
đi lên
lên
上昇 上升 phát âm tiếng Việt:
[shang4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to rise
to go up
to ascend
上星 上星
上星期 上星期
上映 上映
上月 上月
上有天堂,下有蘇杭 上有天堂,下有苏杭
上有政策,下有對策 上有政策,下有对策