中文 Trung Quốc
三稜鏡
三棱镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lăng kính (tam giác)
三稜鏡 三棱镜 phát âm tiếng Việt:
[san1 leng2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
(triangular) prism
三穗 三穗
三穗縣 三穗县
三等分 三等分
三級 三级
三級士官 三级士官
三級片 三级片