中文 Trung Quốc
三明治
三明治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh sandwich (loanword)
CL:個|个 [ge4]
三明治 三明治 phát âm tiếng Việt:
[san1 ming2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
sandwich (loanword)
CL:個|个[ge4]
三星 三星
三星 三星
三星鄉 三星乡
三春 三春
三昧 三昧
三更 三更