中文 Trung Quốc
  • 三族 繁體中文 tranditional chinese三族
  • 三族 简体中文 tranditional chinese三族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cũ) ba thế hệ (cha, tự và con trai)
  • ba gia tộc (của bạn của riêng, của mẹ, vợ)
三族 三族 phát âm tiếng Việt:
  • [san1 zu2]

Giải thích tiếng Anh
  • (old) three generations (father, self and sons)
  • three clans (your own, your mother's, your wife's)