中文 Trung Quốc
三度
三度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ ba (khoảng thời gian âm nhạc)
三度 三度 phát âm tiếng Việt:
[san1 du4]
Giải thích tiếng Anh
third (musical interval)
三廂 三厢
三廢 三废
三弦 三弦
三從四德 三从四德
三心二意 三心二意
三思而後行 三思而后行