中文 Trung Quốc
  • 㞎 繁體中文 tranditional chinese
  • 㞎 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đuôi tàu (baby thảo luận)
  • Xem 㞎㞎 [ba3 ba5]
㞎 㞎 phát âm tiếng Việt:
  • [ba3]

Giải thích tiếng Anh
  • (baby talk) poop
  • see 㞎㞎[ba3 ba5]