中文 Trung Quốc
㚻
㚻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 㚻姦|㚻奸 [ji1 jian1]
㚻 㚻 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
see 㚻姦|㚻奸[ji1 jian1]
㚻姦 㚻奸
㛂 㛂
㝄 㝄
㝛 宿
㝠 冥
㝡 最