中文 Trung Quốc
㕑
厨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 廚|厨 [chu2]
㕑 厨 phát âm tiếng Việt:
[chu2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 廚|厨[chu2]
㕥 㕥
㕥 以
㕻 㕻
㗎 㗎
㘭 坳
㚻 㚻