中文 Trung Quốc
丈量
丈量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đo lường
đo lường
丈量 丈量 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
to measure
measurement
三 三
三 三
三C 三C
三P 三P
三七 三七
三七二十一 三七二十一