中文 Trung Quốc
七月
七月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng bảy
Thứ bảy tháng (của Tết)
七月 七月 phát âm tiếng Việt:
[Qi1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
July
seventh month (of the lunar year)
七月份 七月份
七武士 七武士
七河州 七河州
七碳糖 七碳糖
七竅 七窍
七竅生煙 七窍生烟