中文 Trung Quốc
一路平安
一路平安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cuộc hành trình dễ chịu
Chúc Chuyến đi vui vẻ!
一路平安 一路平安 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lu4 ping2 an1]
Giải thích tiếng Anh
to have a pleasant journey
Bon voyage!
一路發 一路发
一路順風 一路顺风
一路風塵 一路风尘
一蹴可幾 一蹴可几
一蹴而就 一蹴而就
一蹴而得 一蹴而得