中文 Trung Quốc
一日千里
一日千里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. một ngày, một ngàn dặm (thành ngữ); nhanh chóng
一日千里 一日千里 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ri4 qian1 li3]
Giải thích tiếng Anh
lit. one day, a thousand miles (idiom); rapid progress
一日為師,終身為父 一日为师,终身为父
一旦 一旦
一早 一早
一時 一时
一時半刻 一时半刻
一時半晌 一时半晌