中文 Trung Quốc
A咖
A咖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp học "A"
đầu lớp
A咖 A咖 phát âm tiếng Việt:
[A ka1]
Giải thích tiếng Anh
class "A"
top grade
A圈兒 A圈儿
A片 A片
B型超聲 B型超声
C盤 C盘
DNA鑒定 DNA鉴定
E仔 E仔