中文 Trung Quốc
  • AB制 繁體中文 tranditional chineseAB制
  • AB制 简体中文 tranditional chineseAB制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phân chia các hóa đơn (nơi các đối tác nam Foots phần lớn số tiền)
  • (nhà hát) một hệ thống nơi mà hai diễn viên đưa quay trong diễn xuất vai chính với một diễn viên thay thế khác, nếu một trong hai là không sẵn dùng
AB制 AB制 phát âm tiếng Việt:
  • [A B zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to split the bill (where the male counterpart foots the larger portion of the sum)
  • (theater) a system where two actors take turns in acting the main role, with one actor replacing the other if either is unavailable