中文 Trung Quốc
USB記憶棒
USB记忆棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ổ USB flash
Xem thêm 閃存盤|闪存盘 [shan3 cun2 pan2]
USB記憶棒 USB记忆棒 phát âm tiếng Việt:
[U S B ji4 yi4 bang4]
Giải thích tiếng Anh
USB flash drive
see also 閃存盤|闪存盘[shan3 cun2 pan2]
U凸內褲 U凸内裤
U型枕 U型枕
U形轉彎 U形转弯
V溝 V沟
X光 X光
○ ○