中文 Trung Quốc
T字褲
T字裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thong (đồ lót)
T字褲 T字裤 phát âm tiếng Việt:
[T zi4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
thong (underwear)
T恤 T恤
T裇 T裇
USB手指 USB手指
U凸內褲 U凸内裤
U型枕 U型枕
U形轉彎 U形转弯