中文 Trung Quốc
T字帳
T字帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
T-tài khoản (kế toán)
T字帳 T字帐 phát âm tiếng Việt:
[T zi4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
T-account (accounting)
T字褲 T字裤
T恤 T恤
T裇 T裇
USB記憶棒 USB记忆棒
U凸內褲 U凸内裤
U型枕 U型枕