中文 Trung Quốc
P檔
P档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công viên (bánh)
chế độ chương trình (trên một máy ảnh kỹ thuật số)
P檔 P档 phát âm tiếng Việt:
[P dang4]
Giải thích tiếng Anh
park (gear)
program mode (on a digital camera)
P民 P民
Q Q
T字帳 T字帐
T恤 T恤
T裇 T裇
USB手指 USB手指