中文 Trung Quốc
P圖
P图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tiếng lóng Internet) để photoshop một hình ảnh
photoshopped hình ảnh
P圖 P图 phát âm tiếng Việt:
[P tu2]
Giải thích tiếng Anh
(Internet slang) to photoshop a picture
photoshopped picture
P檔 P档
P民 P民
Q Q
T字褲 T字裤
T恤 T恤
T裇 T裇