中文 Trung Quốc
O型腿
O型腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bow chân
Bow-leggedness
O型腿 O型腿 phát âm tiếng Việt:
[O xing2 tui3]
Giải thích tiếng Anh
bow legs
bow-leggedness
P圖 P图
P檔 P档
P民 P民
T字帳 T字帐
T字褲 T字裤
T恤 T恤