中文 Trung Quốc
N檔
N档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung lập (bánh)
N檔 N档 phát âm tiếng Việt:
[N dang4]
Giải thích tiếng Anh
neutral (gear)
OK繃 OK绷
OK鏡 OK镜
O型腿 O型腿
P檔 P档
P民 P民
Q Q