中文 Trung Quốc
K歌
K歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Karaoke (tiếng lóng)
K歌 K歌 phát âm tiếng Việt:
[K ge1]
Giải thích tiếng Anh
karaoke (slang)
K粉 K粉
M巾 M巾
N檔 N档
OK鏡 OK镜
O型腿 O型腿
P圖 P图