中文 Trung Quốc- K書
- K书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cram (Đài Loan, từ Đài Loan khè su 齧書, nghĩa đen để gặm một cuốn sách)
- để nghiên cứu
- Xem thêm 啃書|啃书 [ken3 shu1]
K書 K书 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cram (Taiwan, from Taiwanese khè su 齧書, lit. to gnaw a book)
- to study
- see also 啃書|啃书[ken3 shu1]