中文 Trung Quốc
K房
K房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) KTV
KTV phòng
K房 K房 phát âm tiếng Việt:
[K fang2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) KTV
KTV room
K書 K书
K歌 K歌
K粉 K粉
N檔 N档
OK繃 OK绷
OK鏡 OK镜